Một cái nhìn sâu về sự tuân thủ công thức, an toàn thành phần và hiệu suất chức năng

As the global demand for wet wipes continues to expand — driven by hygiene awareness, baby care, household cleaning, and personal disinfection — so does the regulatory scrutiny around formulation safety, functionality, and product claims. In China, a key manufacturing and export hub for wet wipes, a new set of national standards will reshape how khăn lỏng — the core component of any wet wipe — must be developed and evaluated.

The updated regulatory framework includes the mandatory GB 15979-2024 Yêu cầu vệ sinh cho các sản phẩm vệ sinh dùng một lần, along with a comprehensive GB / T 27728-2024 standard series covering general, baby-specific, and disinfectant wipes. Together, they form the most stringent regulatory landscape China has seen for this category.

Understanding the implications of these standards — particularly on lau công thức lỏng — is essential for manufacturers, OEM/ODM factories, and global brand owners who either produce in China or source products from Chinese suppliers.


1. Tại sao thành phần chất lỏng quan trọng hơn bao giờ hết

While the substrate (non-woven fabric) and packaging contribute to a wipe’s form and usability, the khăn lỏng defines its function. Whether a wipe is designed for gentle baby care, aggressive surface cleaning, or antimicrobial performance, it is the giai đoạn lỏng that delivers those benefits — and that attracts the most regulatory attention.

The 2025 GB standards require full disclosure and compliance not only in terms of what is in the liquid, but also how it behaves: its pH, antimicrobial effectiveness, preservative system, and potential risks (e.g., skin irritation, sensitization). Therefore, any formulation updates to comply with these standards must begin with a re-evaluation of the khăn lỏng from the ground up.


2. Thay đổi chính trong tiêu chuẩn GB Trung Quốc 2025 ảnh hưởng đến khăn lau lỏng

2.1 Hạn chế thành phần

GB 15979-2024 cấm hoặc hạn chế một số loại thành phần trong khăn lau lỏng, bao gồm:

MIT / CIT (Methylisothiazolinone / Chloromethylisothiazolinone) – common but increasingly restricted preservatives

Hormone, kháng sinh và dược phẩm

Chất làm sáng quang học, chất huỳnh quang và nguyên liệu thô tái chế

Kim loại nặng (ví dụ: chì, cadmium, arsen) beyond strict thresholds

Hương thơm hoặc rượu trong khăn lau trẻ em

Sự thay đổi này phản ánh xu hướng quốc tế, đặc biệt là ở EU và Bắc Mỹ, và phản ánh sự phù hợp ngày càng tăng của Trung Quốc với kỳ vọng an toàn của người tiêu dùng toàn cầu.

2.2 Các tuyên bố chức năng phải dựa trên bằng chứng

If a wipes product claims to be “antibacterial,” “disinfecting,” or “kills 99.9% of germs,” its khăn lỏng must include verifiable active ingredients — such as ethanol, quaternary ammonium compounds, or natural antimicrobials — at proven effective concentrations.

Theo GB/T 27728.3-2024 (Khăn khử trùng), các nhà sản xuất phải:

Xác định các thành phần hoạt động và tỷ lệ phần trăm chính xác của chúng

Thực hiện thử nghiệm vi sinh học chống lại các sinh vật mục tiêu

Duy trì dữ liệu hỗ trợ để xem xét hoặc kiểm toán quy định

2.3 Khăn khăn trẻ em được phân loại riêng biệt

A separate standard (GB/T 27728.2-2024) outlines specific requirements for khăn lau trẻ em, focusing heavily on an toàn của khăn lau chất lỏng:

Không có rượu, tinh dầu hoặc chất bảo quản có khả năng gây nhạy cảm

pH phải được điều chỉnh gần với độ trung lập của da (5,0-6,5)

Kiểm tra kích ứng da và nhạy cảm được khuyến nghị mạnh mẽ

Các thành phần phải phù hợp với hồ sơ an toàn mỹ phẩm

Công thức lỏng phải đặc biệt nhẹ nhàng, thường đòi hỏi các hệ thống bảo quản tùy chỉnh và loại bỏ các thành phần mùi hương hoặc nhuộm.



3. Công thức cân nhắc cho khăn lau phù hợp chất lỏng

Thiết kế một chất lỏng khăn lau phù hợp với các quy định mới này - trong khi cũng hoạt động tốt trong lĩnh vực - đòi hỏi công thức cẩn thận trên nhiều chiều.

3.1 Chất lượng nguyên liệu thô

Tất cả các thành phần được sử dụng trong chất lỏng khăn lau nên là:

Có thể theo dõi và được hỗ trợ bởi tài liệu kỹ thuật (MSDS, COA)

Nguồn gốc từ các nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng (ví dụ: ISO, GMP)

Không có các chất hạn chế hoặc nguy cơ cao (ví dụ: người hiến tặng formaldehyde, paraben, chất màu)

3.2 Chiến lược bảo tồn

Preservatives must balance microbial control with user safety. Under the new GB standards, harsher preservatives like CIT / MIT are banned in many wipe categories. Safer alternatives may include:

Chất bảo quản thực phẩm (e.g., potassium sorbate, sodium benzoate)

Các chất kháng khuẩn tự nhiên (e.g., organic acids, plant extracts)

Hệ thống đóng gói hoặc kết hợp to enhance efficacy at low dosages

Kiểm tra ổn định theo thời gian và nhiệt độ là điều cần thiết để đảm bảo chất lỏng khăn chống lại ô nhiễm trong khi lưu trữ và sử dụng.

3.3 Phụ gia chức năng

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của lau, chất lỏng có thể bao gồm:

Chất làm ẩm (e.g., glycerin, panthenol, aloe vera)

Chất hoạt động bề mặt (e.g., mild ethoxylates or glucosides for cleaning wipes)

Chất kháng khuẩn (e.g., ethanol, benzalkonium chloride)

Điều chỉnh pH to maintain skin-friendly levels

Hương thơm — only when permitted by category and used within safe thresholds

3.4 Đặc tính vật lý của chất lỏng

Kết cấu, khả năng lan rộng, tỷ lệ bay hơi và tương tác với vải không dệt đều bị ảnh hưởng bởi các thông số vật lý của chất lỏng. Chúng bao gồm:

Độ nhớt

pH ổn định theo thời gian

Màu sắc và độ rõ ràng

Đặc điểm bọt

Không dính sau khi áp dụng

Những khía cạnh này ảnh hưởng đến cả trải nghiệm người dùng và thời gian sử dụng sản phẩm.


4. Sự phù hợp toàn cầu của các tiêu chuẩn mới của Trung Quốc

Trong khi các tiêu chuẩn GB là các quy định quốc gia, sự liên quan của chúng mở rộng ra ngoài Trung Quốc vì một số lý do:

OEM / ODM nhà máy ở Trung Quốc supply brands worldwide — many global wet wipes are manufactured in facilities that must now comply with GB standards.

Xuất khẩu Trung Quốc to Southeast Asia, Africa, South America, and the Middle East often serve as category leaders in emerging markets.

Chủ sở hữu thương hiệu toàn cầu increasingly demand multi-region compliance, including with Chinese GB, EU REACH, and US FDA OTC standards.

In this sense, compliance with the 2025 Chinese standards makes a wipes liquid formulation more đáng tin cậy toàn cầu — not just nationally acceptable.


5. Outlook cho các nhà sản xuất và thương hiệu

Việc chuyển sang GB 15979-2024 và GB/T 27728-2024 đại diện cho một cơ hội chứ không chỉ là một thách thức. Nó cho phép các nhà sản xuất:

Hiện đại hóa các công thức lỏng khăn của họ with safer, more sustainable components

Tăng cường hiệu suất sản phẩm và chứng minh khiếu nại

Cải thiện sự phù hợp với kỳ vọng quốc tế in consumer health and regulatory transparency

Sản phẩm khác biệt through better skin compatibility, verified disinfection, or natural profiles

For contract manufacturers and private label brands, adopting hoàn toàn tuân thủ khăn lỏng formulations ensures smoother regulatory reviews, more robust product claims, and a stronger foundation for export and long-term market trust.

Suy nghĩ cuối cùng

In a product category where the Liquid là tất cả, understanding how to formulate safe, functional, and compliant khăn lỏng is now a core competency — not a nice-to-have.

Tiêu chuẩn GB của Trung Quốc năm 2025 sẽ thúc đẩy cải thiện chất lượng đáng kể trong khăn lau ướt, và các công ty chuẩn bị sớm - bằng cách đánh giá lại cơ sở lỏng của họ - sẽ có vị trí tốt nhất để thành công trên cả thị trường trong nước và toàn cầu.


Leave a Reply
Your email address will not be published. Reguired fields are marked *
Liên hệ
Các công thức lỏng khăn theo tiêu chuẩn GB Trung Quốc 2025
Xu hướng thị trường khăn ướt toàn cầu vào năm 2025: Chìa khóa chức năng và tùy chỉnh cho tăng trưởng trong tương lai
Năm thử nghiệm ổn định cần thiết cho chất lỏng lau ướt trước khi điền
Phân tích chuyên gia về chất lỏng khăn khử trùng
Công thức xác định chất lượng: Phân tích chức năng và an toàn của giấy vệ sinh ướt
Sự cân bằng quan trọng trong các công thức lỏng khăn lau: khử trùng và thân thiện với da